Bài 2: Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa là ‘đang...’
1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Lưu ý: Động từ To be am/is/are được chia tương ứng theo chủ ngữ của câu tương tự như với thì hiện tại đơn.
2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
2.1. diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Trong câu thường có các trạng từ: now, right now, at the moment, at present... (hiện tại, bây giờ, ngay lúc này)
Ví dụ:
- They are doing the housework at the moment. (Bây giờ họ đang làm việc nhà.)
- Please keep quiet! The baby is sleeping. (Xin hãy giữ yên lặng! Đứa bé đang ngủ.)
- I’m not wearing a hat. It’s not too sunny today. (Tôi đang không đội mũ. Trời hôm nay không quá nắng.)
2.2. diễn đạt hành động đang trong tiến trình, xảy ra xung quanh thời điểm nói chứ không nhất thiết chính xác ngay lúc nói
Ví dụ:
- (Ann and David are having dinner at a restaurant.) (Ann và David đang ăn tối trong một nhà hàng.)
Ann said "I'm studying to become a fashion stylist." (Ann nói rằng: "Mình đang học để trở thành một nhà thiết kế thời trang.")
David said "I'm studying to become an architect." (David nói: "Mình đang học để trở thành một kiến trúc sư.")
=>Trong ví dụ trên, Ann và David đang ăn tối tại nhà hàng, họ không đang học vào thời điểm nói, tuy nhiên việc học của họ là một quá trình lâu dài xảy ra xung quanh thời điểm họ nói chuyện (hôm qua, ngày mai và thậm chí là nhiều năm trước và sau thời điểm họ nói chuyện), nên các câu vẫn được chia ở thì hiện tại tiếp diễn.
2.3. diễn đạt kế hoạch trong tương lai gần
Ví dụ:
- I’m having a party this Saturday. (Tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ bảy tuần này.)
- She is travelling to London next week. (Tuần tới cô ấy sẽ đi Luân Đôn.)
2.4. dùng với ‘always’ hoặc ‘constantly’ để diễn đạt điều gì đó gây khó chịu cho người nói (dùng như hiện tại đơn nhưng mang nghĩa tiêu cực)
Ví dụ:
- Thomas is always coming to class late. (Thomas cứ luôn đi học muộn.)
- I don't like them because they are constantly complaining. (Tôi không thích bọn họ vì bọn họ cứ luôn phàn nàn.)
2.5. diễn đạt tình huống đang thay đổi
Ví dụ:
- The population of the world is rising very fast. (Dân số thế giới đang tăng rất nhanh.)
- My English is getting better. (Tiếng Anh của tôi đang tốt dần lên.)
3. Quy tắc chính tả cho động từ dạng V-ing
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Các từ, cụm từ chỉ thời gian thường sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn: ‘now, right now, at the moment, at this moment, at present, currently’ với nghĩa ‘bây giờ, hiện tại’
‘Look!: Nhìn kìa!, Listen!: Nghe nào!’ dùng để thu hút sự chú ý của người nghe, cũng là các dấu hiệu giúp nhận biết câu tiếp sau đó ở thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
- Look! Daddy is waving his hands. (Nhìn kìa! Bố đang vẫy tay kìa.)
- Listen! The children are singing in the garden. (Nghe nào! Bọn trẻ đang hát ở trong vườn đấy.)
5. Những động từ không dùng với thì hiện tại tiếp diễn
* Động từ chỉ giác quan: hear (nghe thấy), see (nhìn thấy), smell (có mùi), taste (có vị)…
* Động từ chỉ cảm xúc: love (yêu), hate (ghét), like (thích), dislike (không thích), want (muốn), wish (ước)…
* Động từ chỉ trạng thái hay sự sở hữu: look (trông có vẻ), seem (dường như), appear (có vẻ như), have (có), own (sở hữu), belong to (thuộc về), need (cần)…
* Động từ chỉ hoạt động trí tuệ: agree (đồng ý), understand (hiểu), remember (nhớ), know (biết)