Bài 3: Thì quá khứ đơn - Blog Học Tiếng Hàn

Thứ Bảy, 4 tháng 12, 2021

Bài 3: Thì quá khứ đơn

1. Cấu trúc thì quá khứ đơn

1.1. Quá khứ đơn với động từ To be

Động từ To be ở quá khứ đơn có 2 biến thể là was/were, vẫn mang nghĩa ‘thì, là, ở’ tương tự như ở thì hiện tại đơn, trong đó: I/He/She/It - was; We/You/They – were.

1.2. Quá khứ đơn với động từ thường

Động từ thường ở quá khứ đơn có hai dạng:

+ V-ed: động từ theo quy tắc cấu tạo bằng cách thêm ‘ed’ vào sau động từ nguyên thể (xem phần 4)

+ PS* là dạng viết tắt của Past Simple: chúng là các động từ bất quy tắc có hình thức ở quá khứ khác hoàn toàn so với động từ nguyên thể. Tham khảo cột số 2 trong Bảng một số động từ bất quy tắc thông dụng

2. Cách sử dụng thì quá khứ đơn

2.1. diễn đạt một hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ (không còn ảnh hưởng đến hiện tại).

Ví dụ:

-       Last year, I traveled to Singapore with my family.

       (Năm ngoái, tôi đã tới Singapore cùng gia đình tôi.)

-       Mary bought her new watch in the US.

       (Mary đã mua chiếc đồng hồ mới của cô ấy ở Mỹ.)

2.2. liệt kê một chuỗi hành động trong quá khứ

Ví dụ:

-       Yesterday, I finished work, walked to the beach and enjoyed the dinner there.

        (Hôm qua, tôi hoàn thành công việc, đi bộ ra biển và thưởng thức bữa tối ở đó.)

-       He arrived at the airport at 8, checked into the hotel at 9, and visited my family at 11. (Anh ấy đến sân bay lúc 8 giờ, nhận phòng khách sạn lúc 9 giờ và ghé thăm gia đình tôi lúc 11 giờ.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Người học thường nhận biết câu ở thì quá khứ đơn qua các trạng ngữ:

- yesterday (hôm qua): yesterday morning, yesterday afternoon…

- ago (cách đây): two days ago, four months ago…

- last (trước/ngoái): last week, last month, last year, last summer, last Christmas…

- in the past (trong quá khứ)

- in + 1 mốc thời gian trong quá khứ: in 2000, ….

4. Cách thêm đuôi –ed sau động từ thường có quy tắc

-         Các động từ thông thường => thêm ‘ed’ vào phía cuối:

enjoy => enjoyed (thích)

want => wanted (muốn)

need => needed (cần)

-         Động từ tận cùng là -e => chỉ thêm ‘d’

like => liked (thích)

love => loved (yêu)

live => lived (sống)

-         Động từ tận cùng là ‘y’ nhưng trước đó là một phụ âm => chuyển ‘y’ thành ‘i’ sau đó thêm ‘ed’

study => studied (học)

bully => bullied (bắt nạt)

-         Động từ một âm tiết tận cùng là phụ âm, trước đó là nguyên âm duy nhất => gấp đôi phụ âm  rồi thêm ‘ed’

stop => stopped (dừng)

plan => planned (lên kế hoạch)

Ngoại lệ: một số động từ hai âm tiết cũng theo quy tắc trên

prefer => preferred (thích hơn)

occur => occurred (xảy ra)

5.     Cấu trúc ‘used to + V’

- Cấu trúc này diễn tả thói quen ai đó từng làm gì trong quá khứ, mà ở hiện tại không còn thực hiện nữa, thường dịch là ‘trước đây thường, đã từng’.

- Cấu trúc


Ví dụ:

-         My brother used to smoke a lot 3 years ago. He doesn’t smoke any more. (Cách đây 3 năm, anh trai tôi thường hay hút thuốc rất nhiều. Giờ anh ấy không hút thuốc nữa.)

-         I didn’t use to take a bus to school but now I often go to work by bus. (Ngày trước tôi không thường đi xe buýt đi học nhưng giờ tôi thường đi xe buýt đi làm.)

-         Did you use to join any clubs at school? (Cậu có thường tham gia câu lạc bộ nào đó khi còn đi học không?)