[Sơ Cấp] - Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp bài 5
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp bài 5
14. Trợ từ 부터 ~ 까지 ( từ….đến…)
Đi với danh từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn, để nói về phạm vi giữa hai địa điểm hoặc thời gian bắt đầu và kết thúc.
Ví dụ:
월요일부터 금요일까지는 다 바빠요. Từ thứ 2 đến thứ 6 ngày nào tôi cũng bận hết.
7시부터 10시까지 공부할거예요. Tôi sẽ học từ 7 giờ đến 10 giờ
15. Cấu trúc quá khứ 었/았/였
Là hình thức quá khứ, chỉ những hành động đã xảy ra.
Động từ có nguyên âm kết thúc là 아/오 thì kết hợp với 았
Kết thúc bằng các nguyên âm còn lại thì kết hợp với 었
Còn những động từ kết thúc bằng 하다 + 였 했다
Ví dụ:
지난 주에 여행이 좋았어요? Chuyến du lịch tuần trước tốt chứ?
아침을 먹었어. Tớ ăn sáng rồi.
어제 뭘 했니? Hôm qua cậu đã làm gì?
*Chú ý:
Một số động từ có patchim là “ㅂ” không tuân theo nguyên tắc trên. Khi các từ như “덥다, 춥다” theo sau là một từ bắt đầu bằng nguyên âm thì “ㅂ” sẽ bị lược bỏ và thay bằng nguyên âm우. Ngoại trừ “돕다, 곱다” thì “ㅂ” sẽ bị lược bỏ và thay thế bằng nguyên âm 오. Các động từ khác như “입다, 씹다…” vẫn tuân theo nguyên tắc trên.
Ví dụ:
에제 날씨가 너무 더웠어요. Hôm qua thời tiết rất nóng
간난한 사람을 도왔어요. Tôi đã giúp đỡ người khó khăn.
16. Cấu trúc tiếng Hàn 아/어/여 주다.
Đi với động từ để yêu cầu sự giúp đỡ từ người nghe, trong trương hợp người nghe là người lớn tuôi hơn hoặc có địa vị xã hội cao hơn thì sử dụng아/어/여 드리다
Ví dụ:
전화 번호 알려 주세요. Vui lòng cho tôi xin số điện thoại.
이 종이에서 당신의 이름을 써 주세요. Vui lòng ghi tên bạn vào tờ giấy này.
제가 도와 줄께요. Tôi sẽ giúp bạn.
17. Cấu trúc tiếng Hàn 아/어/여서
Cấu trúc này có 2 cách dùng:
a. Nó chỉ ra rằng hoạt động trong mệnh đề đầu tiên xảy ra trước khi hành động ở mệnh đề sau xảy ra. Hành động ở 2 mệnh đề liên quan chặt chẽ với nhau, và cùng chủ ngữ. 았/었/였, 겠không thể đứng trước 아/어/여서. Trong trường hợp này có thể dịch qua tiếng Việt là : và, sau đó , rồi….
Ví dụ:
야채를 씻어서 냉장고 넣었어요. Tôi rửa rau sau đó cho chúng vào tủ lạnh.
여기에 앉아서 좀 기다리세요. Ngồi đây và đợi tôi một chút nhé.
b. Cấu trúc này chỉ ra rằng mệnh đề đầu tiên là nguyên nhân cho hành động ở mệnh đề phía sau. Mệnh đề sau không kết hợp với đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị, 았/었/였, 겠không thể đứng trước 아/어/여서. Trong trường hợp này có thể dịch là : vì…nên…, bởi vì…
Ví dụ:
배가 아파서 약을 먹었어요. Vì đau bụng nên tôi đã uống thuốc.
옷을 많이 입어서 너무 더워요. Vì mặc quá nhiều áo nên rất nóng.