Bài 8: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Past Perfect Continuous
(Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
1. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(+) Câu khẳng định: S + had + been + V-ing
VD: I had been waiting there for an hour when she finally arrived.
(Khi cô ấy đến thì tôi đã đợi ở đó được 1 giờ.)
(-) Câu phủ định: S + had not/hadn’t + been + V-ing
VD: I hadn’t been waiting there for an hour when she finally arrived.
(Khi cô ấy đến thì tôi chưa đợi ở đó được 1 giờ.)
(?) Câu nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
=> Yes, S + had./ No, S + hadn’t.
VD: Had you been waiting there for an hour when she finally arrived?
(Khi cô ấy đến thì cậu đã đợi ở đó được 1 giờ chưa?)
2. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
2.1. diễn đạt một hành động nào đó đã diễn ra trong bao lâu trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ
Ví dụ:
- When she arrived, I had been waiting for two hours. (Khi cô ấy đến, tôi đã đợi cô ấy được 2 tiếng rồi.)
- Christ had been smoking for 20 years when he finally gave it up. (Christ đã hút thuốc được 20 năm vào lúc anh ta bỏ thuốc.)
2.2. diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ để thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả. Hành động xảy ra trước (nguyên nhân) được chia ở quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau (kết quả) được chia ở quá khứ đơn.
Ví dụ:
- Kevin was tired because he had been jogging. (Kevin mệt vì cậu ấy vừa chạy xong.)
- Catherine gained weight because she had been overeating. (Catherine tăng cân vì cô ấy đã ăn quá nhiều.)
3. Phân biệt quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn
Nếu không có các cụm từ chỉ khoảng thời gian như 'for five minutes, for two weeks,…', nhiều người Anh chọn cách sử dụng quá khứ tiếp diễn thay cho quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh hành động bị ngắt quãng
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ:
- When I went out, it was raining. (Khi tôi ra ngoài thì trời đang mưa.)
- When I went out, it had been raining for an hour. (Khi tôi ra ngoài thì trời đã mưa được 1 giờ đồng hồ.)