Bài 6: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(+) Câu khẳng định:
+ have/has + been + V-ing
VD: I have been waiting for her for an hour.
(Tôi đã đợi cô ấy được 1 giờ rồi.)
(-) Câu phủ định:
S + have/has + not + been + V-ing
VD: I haven’t been waiting for her for an hour.
(Tôi chưa đợi cô ấy được 1 giờ.)
(?) Câu nghi vấn:
Have/has + S + been + V-ing?
=> Yes, S + have/has./ No, S + haven’t/hasn’t.
VD:
Have you been waiting for her for an hour?
– Yes, I have. (Bạn đã đợi cô ấy được 1 giờ chưa?- Rồi.)
2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
2.1. diễn đạt hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vừa chấm dứt ở thời điểm gần hiện tại (nhìn thấy kết quả của hành động)
Trong cách sử dụng này, hành động trong quá khứ mới kết thúc thường là nguyên nhân dẫn đến kết quả ở hiện tại
Ví dụ:
- You’re out of breath. Have you been running? (Trông cậu như hết hơi ấy. Cậu vừa mới chạy phải không?)
- Her eyes look wet. Has she been crying? (Mắt cô ấy trông ướt quá. Cô ấy vừa khóc à?)
- I’m exhausted. I have been working for 12 hours without any break. (Tôi kiệt sức rồi. Tôi đã làm việc trong 12 tiếng không nghỉ.)
2.2. diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại, có thể tiếp diễn ở tương lai. Thường dùng với câu hỏi ‘How long’ (được bao lâu rồi), ‘since’ và ‘for’
Ví dụ:
- How long have you been waiting for me? (Cậu đợi mình bao lâu rồi?)
- I have been waiting for you for two hours. (Mình đợi cậu được hai giờ rồi.)
- How long has Christine been working here? (Christine làm việc ở đây được bao lâu rồi?)
- She has been working here since 2010. (Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2010.)
3. Phân biệt hiện tại hoàn thành tiếp diễn và hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Chú ý đến bản thân hành động, việc hành động đó đã hoàn thành hay chưa không quan trọng
VD:
Laura’s hands are dirty. She has been cleaning the house.
(Tay Laura bẩn. Cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa.)
Nói về hành động đã diễn ra trong bao lâu (how long)
VD:
Tom has been reading for three hours.
(Tom đã đọc sách được 3 giờ rồi.)
Hiện tại hoàn thành
Chú ý đến kết quả của hành động chứ không quan tâm đến bản thân hành động đó, điều quan trọng là hành động đã được hoàn thành
VD:
The house looks tidy. Laura has cleaned the house.
(Ngôi nhà trông thật sạch sẽ. Laura vừa dọn dẹp xong.)
Nói về số lượng hoặc số lần đã thực hiện hành động (how many)
VD:
Tom has read 50 pages of the novel.
(Tom đã đọc được 50 trang tiểu thuyết.)