Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực ăn khô và bánh kẹo
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực ăn khô và bánh kẹo 라이스 퍼이퍼: bánh tráng cuốn 새우 크래커: bánh phồng tôm 크루아상: bánh sừng bò 비스킷: bánh bích quy 샌드...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực ăn khô và bánh kẹo 라이스 퍼이퍼: bánh tráng cuốn 새우 크래커: bánh phồng tôm 크루아상: bánh sừng bò 비스킷: bánh bích quy 샌드...
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề âm nhạc và hội họa Chủ đề âm nhạc 보는사람: Người xem 악단: Đội hợp ca 횡적: Tiêu 팀파니: Trống lục lạc 북,드럼: Trống 리백: Đàn...