[Sơ Cấp] - Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp bài 7
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp bài 7
23. Cấu trúc 는데요/은데요/ㄴ데요.
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc này dùng để giới thiệu một tình huống nào đó và đợi sự hồi âm của người nghe (đưa ra hoặc giải thích hoàn cảnh trước khi đặt một câu hỏi, mệnh lệnh hay đề nghị). Sử dụng 은/는데요 làm cho câu nói mềm mại hơn so với khi không dùng.
Từ chối một lời đề nghị một cách lịch sự vì nó có tác dụng làm cho câu nói mềm mại hơn so với -아/어요.
Động từ kết hợp với는데요 dù cho động từ đó có patchim hay không, tính từ kết hợp với은데요/ㄴ데요, có patchim dùng은데요, không có patchim dùngㄴ데요.
Ví dụ:
지금 식당에 가는데요. 나와 같이 갈까요? Giờ tớ đi nhà hàng đây. Cậu có đi với tớ không?
지갑이 예쁜데요. 살까요? Chiếc ví này đẹp mà. Cậu muốn mua không.
*Tuy nhiên cũng có một số trường hợp bất quy tắc như động từ 싶다 sẽ kết hợp với은데요.
Ví dụ:
저는 딸기를 사고 싶은데. 어디에서 맛있는 딸기를 살까? Tớ muốn mua dâu tây. Có thể mua dâu tây ngon ở đâu được nhỉ?
Trong trường hợp thì quá khứ thì động từ vẫn sẽ kết hợp với는데요: 었/았/였는데요.
에제 이 옷을 샀는데. 어때? è Hôm qua tớ đã mua cái áo này đây. Cậu thấy nó thế nào?
24.Trợ từ 에게서/한테서 ( từ ai đó…)
Trợ từ này được sử dụng với danh từ chỉ người, khi mà hành động của động từ bắt đầu từ người đó. Nó thường đi với các động từ như 배우다, 듣다, 받다, 빌리다. ( 께서 là hình thức kính ngữ).
Ví dụ:
선생님께서 한국말을 배웠어요. Tôi đã học tiếng Hàn từ giáo viên.
친구한테서 그 이야기를 들었어요. Tôi đã nghe câu chuyện đó từ người bạn của tôi.
25.Cấu trúc (으)면
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra mệnh đề đầu tiên là giả định và điều kiện của mệnh đề tiếp theo. Từ có patchim dùng으면, không có patchim dùng면.
Ví dụ:
바쁘지 않으면 내일 만날까? Nếu cậu không bận gì thì ngày mai gặp nhau nhé.
많이 아프면 학교에 가지 마세요. Nếu ốm quá thì đừng đến trường nữa.
26. Cấu trúc 을/ㄹ 거예요.(có lẽ, sẽ…)
a. Nếu chủ ngữ là ngôi thứ nhất, hai thì nó chỉ ra dự định của người nói. Trong trường hợp này chỉ kết hợp với động từ, động từ có patchim dùng을거예요, không có patchim dùngㄹ 거예요.
Ví dụ:
오늘 저녁에 비빔밥을 먹을 거예요. Tối nay tôi sẽ ăn bi bim bap
내년에 한국으로 유학을 갈 거예요. Sang năm tôi sẽ đi du học Hàn Quốc
b. Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3, thì nó chỉ ra giả định hoặc suy đoán của người nói, trong trường hợp này có thể sử dụng được cả với động từ và tính từ.
Ví dụ:
이번 겨울에 좀 추울 거예요. Mùa đông năm nay có lẽ sẽ lạnh hơn.
기차가 곧 도착할 거예요. Chắc tàu sẽ đến sớm thôi.
27. Trợ từ 만 (chỉ…, vừa mới…)
Trợ từ đi với danh từ hoặc trạng từ để thể hiện tính tính chất với nghĩa là “chỉ, vừa mới”.
Ví dụ:
한 개만 줘 Cho tớ một cái thôi.
잠깐만 기다리세요. Đợi tôi chỉ một chút thôi.
당신만 사랑해요. Anh chỉ yêu mình em.