Tổng hợp kiến thức cơ bản từ A đến Z về phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế
Đối với người Việt học tiếng Anh, làm sao để phát âm chuẩn và đúng được coi là một thử thách khá khó nhằn. Đừng lo lắng, TOPICA Native sẽ gửi đến bạn tổng hợp tất tần tật kiến thức về kỹ năng phát âm tiếng Anh. Nếu bạn muốn phát âm hay như người bản xứ trong giao tiếp, tuyệt đối đừng bỏ qua bài viết dưới đây.
Lộ trình luyện phát âm tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Để phát âm tiếng Anh đúng và chuẩn, bạn cần trải qua một quá trình học tập và rèn luyện không hề dễ dàng. Bạn tìm hiểu về “kiến thức phát âm tiếng Anh” và cảm thấy hoang mang, bối rối vì có quá nhiều thứ phải học, bạn không biết bắt đầu từ đâu, học cái nào trước học cái nào sau? Từ bảng phiên âm quốc tế IPA, đến những kỹ thuật khác như ending sound (âm cuối), trọng âm, nối âm, ngữ điệu,… rồi đến hàng trăm từ vựng với cách phát âm đặc biệt.
Hiểu được vấn đề này của phần lớn người học tiếng Anh hiện nay, TOPICA Native xin gửi đến bạn lộ trình học phát âm tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao đầy đủ nhất.
Luyện cơ miệng
Việc áp dụng cách phát âm tiếng Việt vào tiếng Anh là một nguyên nhân khiến cách phát âm của đa số người Việt không chính xác và bị cứng nhắc, không tự nhiên. Vì điểm đặc biệt của tiếng Anh, điều đầu tiên bạn cần làm để dễ dàng phát âm đúng chính là thực hành luyện cơ miệng.
Một số bài tập luyện cơ miệng bạn có thể tham khảo là thổi hơi qua miệng, cơ lưỡi, cổ họng, lấy hơi từ bụng,… những bài tập này giúp bạn quen dần với những khẩu hình âm khi nói tiếng Anh đúng, để khi bạn thực hành phát âm với từ sẽ dễ dàng hơn.
Một cơ miệng linh hoạt giúp bạn phát âm tiếng Anh dễ dàng hơn
Luyện chuẩn hóa ngữ âm với bảng phiên âm IPA
Bạn không nên vội vàng học phát âm từ vựng luôn, mà nên nghiên cứu thật kỹ bảng ký hiệu phát âm quốc tế IPA. Bảng ký hiệu phát âm quốc tế IPA bao gồm 44 âm, chia làm hai phần: Nguyên âm và Phụ âm. Trước khi học những kỹ năng phát âm nâng cao, bạn cần nắm chắc những kiến thức cơ bản nhất, chính là nguyên âm và phụ âm tiếng Anh.
Bảng phiên âm IPA tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm (vowels) là những âm khi phát ra không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Nguyên âm hoàn toàn có thể đứng riêng biệt một mình hoặc kết hợp đứng sau các phụ âm để tạo thành tiếng khi phát âm. Trong tiếng Anh, có tổng cộng 20 nguyên âm, được chia thành hai loại: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm ngắn /ɪ/: Bin /bɪn/, Him /hɪm/, Gym /gɪm/,…
Nguyên âm ngắn /e/: Check /tʃek/, Head /hed/, Met /met/,…
Nguyên âm ngắn /ʊ/: Put /pʊt/, Foot /fʊt/, Should /ʃʊd/,…
Nguyên âm ngắn /ʌ/: Cut /kʌt/, Hug /hʌg/, Some /sʌm/,…
Nguyên âm ngắn /ə/: Open /ˈəʊpən/, Sofa /səʊˈfə/, Mother /ˈmʌðər/,…
Nguyên âm ngắn /æ/: Cat /kæt/, Hand /hænd/, Map /mæp/,…
Nguyên âm dài /i:/: Sheep /ʃiːp /, See /siː/, Eat /iːt/, Key /kiː/,…
Nguyên âm dài /ɔ:/: Ball /bɔːl/, Talk /tɔːk/, Short /ʃɔːrt/, Door /dɔːr/,…
Nguyên âm dài /u:/: Too /tuː/, Food /fuːd/, Soon /suːn/,…
Nguyên âm dài /a:/: Card /kɑːrd/, Bar /bɑːr/, Aunt /ɑːnt/,…
Nguyên âm dài /ɜ:/: Bird /bɜːrd/, First /fɜːrst/, Verb /vɜːrb/,…
Nguyên âm đôi
Nguyên âm /ei/: Eight/eɪt/, Rain /reɪn/, Wait /weɪt/,…
Nguyên âm /ɑi/: Die /daɪ/, Like /laɪk/, Why /waɪ/,…
Nguyên âm /ɑʊ/: How /haʊ/, Now /naʊ/, Loud /laʊd/,…
Nguyên âm /eə/: care /keə(r)/, dare /deə(r)/, fare /feə(r)/,…
Nguyên âm /iə/: fear /fɪə(r)/, smear /smɪə(r)/, deer /dɪə(r)/,…
Nguyên âm /ʊə/: Tour /tʊər/, Cure /kjʊər/, Poor /pʊər/,…
Nguyên âm /ɔi/: Toy /tɔɪ/, Boy /bɔɪ/, Coin /kɔɪn/,…
Phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm là các âm từ thanh quản qua miệng phát ra khi lên môi bị cản trở như hai môi va chạm, lưỡi chạm môi… Cách đọc phụ âm trong tiếng Anh chỉ có thể tạo thành khi kết hợp cùng nguyên âm. Trong tiếng Anh, có 24 phụ âm được chia thành 3 loại: vô thanh, hữu thanh, các âm còn lại.
Phụ âm vô thanh
Phụ âm /p/: Pop /pɒp/, Pen /pen/, Open /ˈəʊpən/, Put /pʊt/,…
Phụ âm /f/: Flower /ˈflaʊər/, Coffee /ˈkɒfɪ/, Leaf/liːf/,…
Phụ âm /s/: Speak /spiːk/, Most/məʊst/, Center /ˈsentər/,…
Phụ âm /ʃ/: Sure /ʃɔː(r)/, Sharp /ʃɑːp/, Shop /ʃɒp/,…
Phụ âm /k/: Kitchen /ˈkɪtʃɪn/, Like /laɪk/, Cake /keɪk/,…
Phụ âm /t/: Talk /tɔːk/, Hat /hæt/, Fate/feɪt/,…
Phụ âm /θ/: Thank /θæŋk/, Think /θɪŋk/, Bath /bæθ/,…
Phụ âm /tʃ/: Chat /tʃæt/, Church /tʃɜːrtʃ/, Future /ˈfjuːtʃər/,…
Phụ âm hữu thanh
Phụ âm /b/: Buy, /baɪ/, But /bʌt/, Big /bɪɡ/,..
Phụ âm /g/: Game /ɡeɪm/, Gossip /ˈɡɑːsɪp/, Guess /ges/,…
Phụ âm /v/: Visit /ˈvɪzɪt/, Silver /ˈsɪlvər/, Move /muːv/,…
Phụ âm /z/: Size /saɪz/, Zipper /ˈzɪpər/, Rise /raɪz/,…
Phụ âm /d/: Date /deɪt/, Dog /dɒɡ/, Credit /ˈkredɪt/,…
Phụ âm /dʒ: Jacket /ˈdʒækɪt/, Germ /dʒɜːrm/, Village /ˈvɪlɪdʒ/,..
Phụ âm /ð/: This /ðɪs/, Than /ðæn/, Gather /ˈɡæðər/,..
Phụ âm /ʒ/: Asia /ˈeɪʒə/, Vision /ˈvɪʒn/, Rouge /ruːʒ/,..
Phụ âm còn lại
Phụ âm /m/: Money /ˈmʌni/, Milk /mɪlk/, Time /taɪm/,…
Phụ âm /n/: News /nuːz/, Noon /nuːn/, Thin /θɪn/,…
Phụ âm /η/: Hunger /ˈhʌŋɡə/, Sing /sɪŋ/, King /kɪŋ/,…
Phụ âm /h/: Hate /heɪt/, Hat /hæt/, Hood /hʊd/,…
Phụ âm /l/: Love /lʌv/, Help /help/, Believe /bɪˈliːv/,…
Phụ âm /r/: Road /rəʊd/, Read /riːd/, Through /θruː/,…
Phụ âm /j/: Yard /jɑːd/, Yes /jes/, Young /jʌŋ/,…
Phụ âm /w/: Wait /weɪt/, Water /ˈwɑːtər/, Want /wɑːnt/,…
Trên đây là tổng hợp nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và những ví dụ căn bản. Muốn nói tiếng Anh hay, bạn hãy bắt đầu với việc phát âm từng nguyên âm, phụ âm chính xác nhất. Đây vừa là nền tảng để bạn rèn luyện những kỹ thuật phát âm khó hơn, vừa là kiến thức cơ bản nhất thiết phải nắm được.
Một lưu ý bạn phải đặc biệt ghi nhớ là nắm vững và chắc 8 âm /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /eɪ/, /dʒ/, /j/, /θ/, /l/. Lý do bạn cần nghiên cứu sâu 8 âm này là vì những âm này là những âm khó phát âm nhất với người Việt Nam vì khẩu hình khác biệt hẳn so với tiếng Việt, đồng thời còn xuất hiện trong 80% các từ tiếng Anh. Nếu nắm rõ cách phát âm 8 âm này, bạn đã chinh phục hiểu biết về cấu trúc tạo âm, khiến việc phát âm âm nào cũng dễ dàng hơn.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều âm tương đối giống nhau và dễ nhầm lẫn. Bạn nên nghiên cứu kỹ, tìm hiểu và so sánh để nhận ra sự khác biệt giữa những âm này. Một sai lầm mà đa số người Việt mắc phải khi học phát âm chính là cố gắng “đồng hóa” âm tiếng Anh thành âm nào đó trong tiếng Việt, điều này dẫn đến sai lệch trong phát âm ngay từ đầu, và rất khó thay đổi về sau. Vì vậy, hãy luyện nghe các âm thật chuẩn, nhìn khẩu hình miệng của người bản xứ và cố gắng làm theo chuẩn ngay từ đầu.
Luyện trọng âm của từ (Stress)
Sau khi đã phát âm chuẩn các âm trong bảng ngữ âm IPA, bạn có thể bắt đầu nâng cao trình độ nói tiếng Anh của mình chuyên nghiệp hơn với cái kỹ thuật nâng cao, trong đó đầu tiên phải kể đến trọng âm.
Trong mỗi một từ sẽ có một trọng âm. Trọng âm là âm tiết được phát âm to và rõ ràng hơn, nhấn mạnh vào hơn các âm tiết khác trong từ, dùng để phân biệt từ này với từ khác. Khi tra trong từ điển, bạn sẽ xác định trọng âm của từ bằng ký hiệu (‘) trước âm tiết là trọng âm.
Tuy nhiên, có nhiều người có thói quen “nhấn trọng âm” vào âm nào “nghe có vẻ hợp lý” và miễn sao đọc lên cảm thấy “hay hay” là được. Trọng âm không phải là nhấn vào chỗ nào bạn thích là được, trọng âm cần nhấn đúng để người nghe hiểu bạn nói gì.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ được viết giống nhau nhưng sẽ mang nghĩa khác nhau, loại từ khác nhau nếu trọng âm khác nhau. Vì vậy, nếu bạn không phát âm đúng trọng âm, người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu lầm ý bạn đang nói.
Luyện phát âm âm cuối (Ending sound)
Vì tiếng Việt không có ending sound, nên rất nhiều người Việt thường quên ending sound khi phát âm tiếng Anh. Ending sound hay còn gọi là “âm cuối” trong tiếng Anh. Với một số từ, ending sound có vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu phát âm không có ending sound, từ đó sẽ được hiểu theo nghĩa khác hoặc người nghe không hiểu bạn muốn nói từ gì.
Khi phát âm ending sound, bạn cần lưu ý trong tiếng Anh có ba loại ending sound thường gặp là:
- Ending sound gốc từ: âm cuối của từ gốc sẵn có.
- -s/es ending sound: thêm -s/es vào sau từ vựng, thường là do chia động từ hoặc danh từ số nhiều.
- -ed ending sound: thêm -ed vào sau từ vựng khi chia động từ.
Đối với mỗi loại ending sound sẽ có quy tắc phát âm khác nhau, bạn cần lưu ý đến cả một số trường hợp đặc biệt trong quá trình học phát âm tiếng Anh.
Luyện ngữ điệu trong câu (Intonation)
Bạn đã biết cách phát âm từ đúng và chuẩn, nhưng tại sao khi nói cả câu tiếng Anh vẫn có cảm giác gượng gạo, khô cứng? Làm thế nào để phát âm tiếng Anh nghe cho nó “tây tây” như người nước ngoài? Một trong những yếu tố giúp bạn có thể nói tiếng Anh có cái chất “tây tây” chính là ngữ điệu.
Ngữ điệu là cách bạn nói lên giọng, xuống giọng trong cùng một câu. Ngữ điệu trong câu phụ thuộc vào loại câu (nghi vấn, tường thuật, biểu cảm,…), thông điệp muốn truyền tải hay nội dung trong câu. Ngữ điệu khiến một câu nói tiếng Anh trở nên giàu cảm xúc, tự nhiên và giúp người nghe dễ chịu, thích thú hơn rất nhiều.
Bạn sẽ hiểu được rất nhiều điều chỉ cần nghe qua cách họ nói. Nắm chắc được điều này, bạn sẽ nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Một số quy tắc luyện ngữ điệu trong câu bạn cần lưu ý là:
- Câu trần thuật: xuống giọng ở cuối câu. (VD: She is a teacher)
- Câu nghi vấn (who, what, where, when, why, how,…): xuống giọng ở cuối câu. (VD: What’s your name?)
- Câu nghi vấn (yes/no): lên giọng ở cuối câu. (VD: How do you travel to Ha Noi, by train or by plane?)
- Câu nghi vấn lựa chọn (A or B), câu hỏi láy đuôi: xuống giọng ở cuối câu. (VD: He is so handsome, isn’t he?)
- Câu cảm thán: xuống giọng ở cuối câu. (VD: What a beautiful girl!)
Luyện kỹ thuật nối âm trong câu (Linking)
Một điểm khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt mà người học tiếng Anh hay bỏ quên chính là kỹ thuật nối âm trong câu. Trong tiếng Anh, khi người nói phát âm câu với tốc độ nhanh, giữa các từ sẽ xảy ra hiện tượng nối âm.
Trong giao tiếp trên thực tế, người bản xứ sử dụng nối âm như một thói quen rất tự nhiên vì họ thường nói một câu rất nhanh. Nếu bạn không hiểu kỹ năng nối âm trong tiếng Anh, không những trình độ nói của bạn không được cải thiện và nâng cao, mà bạn còn không hiểu được người bản xứ nói gì khi học nói nhanh.
Khi mới học phát âm tiếng Anh, bạn cần đọc rõ từng từ để đảm bảo phát âm được chính xác. Tuy nhiên, khi đã đạt đến trình độ trung cấp và nâng cao, bạn không thể nói một câu với từng từ phát âm riêng rẽ được nữa. Nối âm khiến câu nói trở nên lưu loát, trôi chảy hơn rất nhiều.
Nối âm được ghép dựa trên âm tiết cuối của từ đằng trước và âm tiết đầu của từ đằng sau, tạo ra nhịp điệu nhất định. Ví dụ: Do you like it? -> Bạn cần nối âm “k” vào từ “it”, đọc thành “likit”. Khi nối âm, bạn cần lưu ý 3 nguyên tắc sau:
- Quy tắc 1: Khi phụ âm đứng trước nguyên âm, nối phụ âm với nguyên âm.
Ví dụ: “make up” – /‘meikʌp/.
- Quy tắc 2: Khi nguyên âm đứng trước nguyên âm, có 3 trường hợp:
Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng các nguyên âm đơn /ɪ/ hoặc /iː/, hoặc các nguyên âm đôi như /aɪ/, /eɪ/ và /ɔɪ/ trong khi từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ, âm /j/ sẽ được sử dụng để nối 2 từ đó lại. Ví dụ: “Say it” sẽ được đọc là /sei jit/.
Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng một nguyên âm tròn môi (ví dụ:“ou”, “u”, “au”,…) chúngNếu từ đầu tiên kết thúc bằng một nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên, ví dụ: “e”, “i”, “ei”,…) bạn thêm phụ âm “y” vào giữa. Ví dụ: “I ask” sẽ được đọc là /ai ya:sk/.
- Quy tắc 3: Khi phụ âm đứng trước phụ âm, chỉ cần đọc kéo dài một phụ âm.
Ví dụ: “With thanks” sẽ được đọc là /wɪ ‘θ:æ̃ŋks/.
Trên thực tế, có rất nhiều các trường hợp đặc biệt khác nằm ngoài những quy tắc trên bạn sẽ bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Nhiều trường hợp nối âm được hình thành trong quá trình phản xạ nói tiếng Anh, hãy lưu ý và đánh dấu lại trong quá trình luyện tập nhé.
Những nguyên tắc “vàng” khi học phát âm tiếng Anh
Khi đi trên lộ trình học và luyện tập phát âm tiếng Anh, bạn cần bỏ túi cho mình một số nguyên tắc đặc biệt. Những nguyên tắc này được TOPICA Native đúc rút kinh nghiệm dựa trên trải nghiệm thực tế của nhiều học viên, việc hiểu nguyên tắc ngay từ đầu giúp bạn rút ngắn thời gian và có thể nâng cao trình độ phát âm tiếng Anh nhanh chóng.
Tránh “Việt hóa” khi phát âm tiếng Anh
Đây là sai lầm của rất nhiều người mới bắt đầu học phát âm tiếng Anh. Một số tài liệu học tiếng Anh “lỗi thời” có từ thời gian trước thường có xu hướng phiên âm những từ tiếng Anh ra tiếng Việt. Từ đó, khiến bạn phát âm sai, hiểu sai nghĩa của từ.
Đến khi giao tiếp với người bản xứ, nếu bạn phát âm theo lối Việt hóa thì sẽ khiến họ không hiểu, hiểu nhầm ý và tạo ra những tình huống dở khóc dở cười. Ví dụ: Từ “download” phải đọc là /daʊnˈləʊd/ chứ không phải là “đao loát” hay “đao lốt”,…
Bắt chước chuyển động khẩu hình và thoải mái cơ miệng khi nói
Khác với tiếng Việt, để nói tiếng Anh chuẩn và hay, bạn cần thoải mái và linh hoạt cơ miệng khi phát âm. Hãy quan sát những giáo viên làm mẫu từ lưỡi, cơ hàm và cố bắt chước sao cho chuẩn nhất. Đừng ngại ngần thể hiện những hành động như há miệng, bậm môi, phồng má hay lè lưỡi nếu đó là cách phát âm đúng âm đó.
Hãy loại bỏ sự e ngại và học phát âm với tâm lý tự tin, thoải mái thể hiện vì mục tiêu bạn đang muốn chinh phục. Khi cơ miệng bạn linh hoạt, bạn sẽ dễ dàng phát âm từ chính xác hơn rất nhiều.
Tạo thói quen tra phiên âm khi học từ mới
Nhiều bạn khi học từ vựng tiếng Anh chỉ tập trung tìm hiểu nghĩa của từ mà quên đi tìm hiểu cách phát âm đúng. Vì vậy, trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể kết hợp kỹ năng vừa học từ vựng vừa học phát âm bằng cách tra từ điển.
Sau đó tập tự đọc phiên âm và sau đó kiểm tra lại bằng giọng đọc của người bản xứ. Hãy thực hành thật nhiều để nhận thấy hiệu quả rõ ràng nhé!