Thán từ trong tiếng anh (Interjections) và cách sử dụng thán từ đúng nhất
Trong cuộc sống, có những điều khiến bạn phải thốt lên vì quá ngạc nhiên, quá vui mừng hay thậm chí là sợ hãi. Vậy khi muốn diễn tả những trạng thái ấy trong Tiếng Anh thì phải làm như thế nào? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về Thán từ trong Tiếng Anh để biết cách sử dụng đúng nha!
1. Thán từ trong tiếng anh là gì?
Thán từ (Interjections) là những từ dùng với mục đích để bộc lộ cảm xúc của người nói, đó là những từ ngữ chỉ sự cảm thán. Những từ này thù không có giá trị về mặt ngữ pháp, tuy nhiên lại được sử dụng một cách khá phổ biến, đặt biệt là trong văn nói.
2. Vị trí của thán từ
Thán từ có thể đứng một mình, được theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết
Ví dụ:
- Hey!
- Oh dear!
- Oh my God!
- Uh…
Thán từ có thể đứng ở vị trí đầu câu
Ví dụ:
- Uh…I’m not sure if she’ll come or not (Uh…Tôi không chắc liệu rằng cô ấy có đến hay không)
- Oh, please say something to me (Oh, làm ơn hãy nói gì đó với tôi)
3. Những nhóm thán từ thông dụng
Trong giao tiếp hàng ngày, mỗi người chúng ta đều có những cung bậc cảm xúc khác nhau: Vui, buồn, thất vọng, bất ngờ,…Xuất phát từ chính thực tế đó mà Thán từ đã xuất hiện để có thể biểu thị được những mức độ khác nhau của cảm xúc. Dưới đây là một số những thán từ phổ biến:
3.1 Thán từ thể hiện lời chào
Chắc hẳn ai cũng biết những từ được dùng khi chào hỏi đó là “Hi” hay “Hello”. Tuy nhiên, trong giao tiếp tùy vào mức độ cảm xúc khi nói mà bộ hai từ này có thể trở thành thán từ đấy nhé
Ví dụ:
- Hi! Have a good day! (Chào! Chúc một ngày tốt lành !)
- Hello John! What are you doing? (Xin chào John!, Bạn đang làm gì đấy?)
3.2 Thán từ thể hiện bộc lộ sự buồn bã, đau đớn
Đôi khi trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng không tránh khỏi những lúc buồn bã, thất vọng. Những thán từ này giúp ta bày tỏ sự buồn bã, đau đớn hay tiếc nuối đó nha
Thán từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ah | Bày tỏ sự cam chịu hay chấp nhận điều gì đó | Ah, She couldn’t do anything more for me ! (Ah, Cô ấy không thể là gì hơn cho tôi được cả !) |
Oh | Thể hiện nỗi đau | Oh ! I’ve got a stomachache since last night (Oh ! Tôi đau bụng từ đêm qua đến giờ) |
Oh dear | Bày tỏ sự đáng tiếc | Oh dear ! Are your hands hurt ! (Ôi không ! Tay bạn có đau lắm không?) |
Ouch | Thể hiện nỗi đau | Ouch, You’re hurting her ! (Ouch, bạn làm tổn thương cô ấy!) |
Alas | Bày tỏ niềm đâu buồn hay thương hại | Alas, no! (Than ôi, không!) Alas, he’s dead now (Than ôi,giờ anh ấy đã không còn nữa rồi) |
3.3 Thán từ bày tỏ sự bất ngờ
Có những chuyện xảy ra trong cuộc sống mà bạn không thể ngờ tới hay khi nghe một thông tin khiến bạn phải thốt lên vì quá bất ngờ. Những thán từ thể hiện điều đó
Thán từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dear me | Thể hiện sự bất ngờ | Dear me! It’s a suprise ( Trời! Nó thật bất ngờ!) |
Ah | Bày tỏ sự bất ngờ | Ah! I’ve won! (Ah! Tôi đã thắng!) |
Hello | Bày tỏ sự ngạc nhiên | Hello! My dog’s gone! (Úi! Con chó của tôi đâu mất rồi!) |
Eh | Thể hiện trạng thái bất ngờ | Eh! Really? (Eh! Thật á?) |
Hey | Thể hiện niềm vui, bất ngờ | Hey! That’s Great (Hey! Tuyệt lắm) |
Oh | Bày tỏ sự ngạc nhiên | Oh, She is here (Ồ, cô ấy đây rồi) |
Well | Sự ngạc nhiên | Well, What do you know |
3.4 Thán từ thể hiện, bày tỏ sự đồng ý, do dự
Trong những cuộc nói chuyện, thảo luận có đôi khi bạn phải bày tỏ sự đồng ý, phản đối, hay do dự khi đưa ra một quyết định nào đó hay tin theo một thông tin người khác nói với mình. Những thán từ thể hiện sự đồng ý, do dự
Thán từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ah | Thể hiện sự nhận biết điều gì | Ah, i see ( Ah, tôi hiểu rồi) |
Hmm | Bày tỏ sự không chắc chắn, do dự, nghi ngờ hay bất đồng | Hmm… I wonder who’s behind these things (Hmm…Tôi tự hỏi rằng ai là người đứng sau những chuyện này) |
Uh | Thể hiện sự do dự | Uh…I don’t know how to anwer his questions (Uh…Tôi không biết làm sao để trả lời những câu hỏi của anh ấy) |
Uh-huh | Thể hiện sự đồng ý | “Shall we dance?” “Uh-huh” “Chúng ta hãy cùng nhảy chứ?” “Uh-huh” |
Um,umm | Bày tỏ sự không chắc chắn, do dự | 95 divided by 5 is…um…19 95 chia cho 5 bằng…um…19 |
Er | Bày tỏ sự do dự | London is the capital of…er… UK
( London là thủ đô của … er … Vương quốc Anh) |
4. Cách sử dụng thán từ
Do thán từ thường đứng đọc lập trong câu, không có ý nghĩa về mặt ngữ pháp nên bạn có thể sử dụng mà không sợ bị sai ngữ pháp
Thán từ có công dụng giúp tăng cảm xúc cho câu nói nhưng chúng ta cần biết cách sử dụng đúng lúc, tránh việc lạm dụng nhé
Những thán từ thì thường được sử dụng trong văn nói, trong những cuộc giao tiếp hàng ngày. Hoặc có thể dùng trong những buổi diễn thuyết, những buổi thuyết trình khi người nói muốn tăng cảm xúc, gây sự chú ý từ người nghe hay tạo sự kết nối, tương tác để bài thuyết trình mang ý nghĩa truyền đạt hiệu quả hơn
Tuy nhiên, một lời khuyên dành cho các bạn là rất không nên sử dụng thán từ trong văn viết, đặc biệt là các văn bản mang tính học thuật hay có tính trang trọng. Việc sử dụng thán từ vào những trường hợp này có thể khiến giảm hiệu quả hay mất đi tính trang trọng, chuyên môn học thuật của văn bản
Lời kết: Hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp các bạn hiểu hơn về Thán Từ trong Tiếng Anh. Từ đó có thể trau dồi, nâng cao thêm về trình độ hiểu biết của mình về ngữ pháp, về văn hóa giao tiếp trong Tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!